DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG NHẬT NGỮ (P3)

Tổng hợp danh sách các trường Nhật ngữ (tiếp theo)

STT

KHU VỰC

TÊN TRƯỜNG

ĐỊA CHỈ

HỌC PHÍ NĂM ĐẦU

ĐIỀU KIỆN NỘP HS

BẮT BUỘC Ở KTX

120 Fukuoka

Học viện quốc tế Kurume

516-1 Higashi-machi, Kurume-shi, Fukuoka 830-0032

700,000 ¥

Học bạ > 6.5

Không

121 Fukuoka

Trường ngôn ngữ Nhật Bản FUKUOKA YMCA

Tenjin Asahi Bldg. 2F 3-4-7 Tenjin, Chuo-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka 810-0001

810,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

122 Fukuoka

Trường Nhật ngữ Fukuoka

Hakata Kindai Bldg, 1-1-33 Hakataekihigashi, Hakata-ku

770,000 ¥

Học bạ > 6.0

Có

123 Fukuoka

Học viện ngôn ngữ quốc tế FUJI

13-18 Sekijo-machi, Hakata-ku, Hakata-shi, Fukuoka 812-0032

760,000 ¥

Tốt nghiệp THPT, chứng chỉ N4 trở lên

Có

124 Fukuoka

Trường Nhật ngữ quốc tế Fukuoka

4-4-3 Katakasu, Hakata-ku, Fukuoka-shi 812-0043

768,000 ¥

Tốt nghiệp THPT

Có

125 Fukuoka

Học viện Nhật ngữ GAG

2-11-2 Sanno Hakata-ku Fukuoka

760,000 ¥

Tốt nghiệp THPT

Có

126 Fukuoka

Học viện Nhật ngữ Higashi Asia

1-14-8 Hakataeki-Higashi, Hakata-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka 812-0013

756,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

127 Fukuoka

Trường Học Viện Nhật Ngữ Kyushu

2-1 Nakagofuku-machi, Hakata-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka

730,000 ¥

Học bạ > 6.0

Có

128 Fukuoka

Trường Nhật ngữ Kyushu International Education College

4F, 1-1-33 Hakata,eki-Higashi, Hakata-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka

788,400 ¥

Học bạ > 6.0

Có

129 Fukuoka

Trường Nhật Ngữ NILS

760-5 Ogori, Ogori-shi, Fukuoka 838-0141

820,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

130 Fukuoka

Học viện Tiếng Nhật Sakura

2-17-12 Misaki, Shingumachi, Kasuya-gun, Fukuoka 811-0121

756,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

131 Fukuoka

Học viện nhật ngữ Nagasaki

253 Haenosakichō, Sasebo-shi, Nagasaki-ken, Japan 859-3236

865,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

132 Fukuoka Khoa tiếng Nhật trường chuyên môn KOKUSEN 〒812-0887 2-7-8 Sanchiku, Hakata―Ku, Fukuoka―City 740,000 ¥ Học bạ > 6.0 Không
133 Fukuoka Học viện ngoại ngữ AIWA Aiwa Bidg.,Maidashi 1-15-37, Higashi-ku,Fukuoka 725,000 ¥ Tốt nghiệp THPT, chứng chỉ N5 trở lên Không
134 Fukuoka Trường Nhật Ngữ Nishinihon 4-17-17 Shiobaru, Minami-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka 726,000 ¥ Học bạ > 6.0 Có
135

Kagawa

Trường Nhật ngữ YMCA

4-16-19, Naka-cho, Atsugi-shi, Kanagawa

700,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

136 Kagawa Học viện Nhật ngữ Anabuki (2 cơ sở: Fukuyama và Takamatsu) 1-11-1 Nishiki-Machi, Takamatsu-shi, Kagawa 690,000 ¥ Học bạ > 6.0 Không
137

Tochigi

Học viện Nhật ngữ TBC

1-2-5 Oodori, Utsunomiya, Tochigi

695,000 ¥

Chứng chỉ N5 trở lên

Không

138

Tochigi

Trường Nhật Ngữ St.Mary

4-2-10 Odori, Utsunomiya-shi, Tochigi 320-0811

696,500 ¥

Học bạ > 8.0

Có

139

Gunma

Trường ngôn ngữ Fuji

Maebashi-shi Soujamachi 4-2-1

654,900 ¥

Học bạ > 6.0

Có

140

Gunma

Học viện Nhật ngữ Nippon

 2-5-10 Ohtemachi, Maebashi-shi, Gunma 371-0026

639,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

141

Toyama

Trường cao đẳng Kinh doanh công nghệ Toyama

576 Sanga, Kosugi-machi, Imizu-shi, Toyama-ken

910,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

142

Gifu

Trường Nhật Ngữ Hotsuma International School 

4-20-12 Usaminami, Gifu-shi, Gifu-Ken

740,000 ¥

Học bạ > 6.0

Có

143

Gifu

Trường Nhật Ngữ Học viện quốc tế ISI

2-26 Chayashinden, Gifu-City, Gifu 501-6135

739,800 ¥

Học bạ > 7.0

Không

144

Gifu

Trường Nhật ngữ Tobuco

1-20 Fukiagecho, Gifu-shi, Gifu 500-8326

674,000 ¥

Học bạ > 6.0

Có

145

Kofu

Trường Nhật ngữ Unitas

3-6-11, Marunouchi, Kofu-shi, Yamanashi

600,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

146

Nagano

Trường Nhật ngữ Manabi

2-3-1 YCC Bldg, Ote, Ueda-Shi, Nagano

762,480 ¥

Học bạ > 6.0

Có

147

Nagano

Trường Nhật ngữ Nagano Heisei Gakue

1-31ARCS, Nagano-shi, Nagano 380-0918

682,000 ¥

Học bạ > 7.0

Không

148

Nagano

Trường Ngôn Ngữ Nagano Language College

3-5-18 Chuo, Ueda-shi, Nagano 386-0012

700,000 ¥

Học bạ > 7.0

Không

149

Sendai

Trường Nhật ngữ Quốc tế Sendai

1-3-1, Kakyoin, Aoba-ku, Sendai, Miyagi

710,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

150

Sendai

Trường Nhật ngữ Tohoku 

2-1-13 Itsutsubashi, Aoba-ku, Sendai-shi, Miyagi 980-0022

680,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

151

Shizuoka

Học Viện Nhật Ngữ Hamamatsu Japan Language College  (2 cơ sở: Numazu và Hamamatsu)

3-10-31 Chuo, Naka-ku, Hamamatsu-shi, Shizuoka

682,000 ¥

Học bạ > 6.0

Có

152

Shizuoka

Trường Kokusai Kotoba Gakuin Japanese Language School

3-2-28 Yahata, Suruga-ku, Shizuoka-shi

665,000 ¥

Tốt nghiệp không quá 5 năm

Không

153

Ibaraki

Học viện Giao lưu Quốc tế Oarai

7986-52 Isohamacho Ooaraimachi Higashi-ibaraki Ibaraki 311-1301

810,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

154

Ibaraki

Trường Nhật Ngữ Quốc Tế Mito

1-5-41 Jonan Mito-shi, Ibaraki

680,000 ¥

Tốt nghiệp THPT

Không

155

Ibaraki Trường THPT Kashima Gakuen 314-0042 Ibaraki-ken, Kashima-shi, Tanobe 141-9 932,000 ¥ Tốt nghiệp THPT Không

156

Hiroshima

Trường Cao Đẳng Kinh Doanh Quốc Tế Hiroshima – Hiroshima International Business College

1-2-3 Kasumi-cho, Fukuyama-shi, Hiroshima

660,000 ¥

Học bạ > 7.0

Có

157

Hiroshima

Trường Nhật ngữ quốc tế Fukuyama

 1-1-23 Nishisakura-machi, Fukuyama-shi, Hiroshima 720-0818

670,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

158

Hiroshima

Trường cao đẳng Hiroshima YMCA

7-11 Hacchobori, Naka-ku, Hiroshima-shi, Hiroshima 730-8523

752,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

159

Nigata

Trường College of Foreign Languages, Tourism and Airline, Japanese Language Dept

NSG Square 7-935 Furumachi-Dori, Chuo-ku, Niigata 951-8063

715,000 ¥

Tốt nghiệp THPT

Không

160

Nigata

Trường cao đẳng Anime và Manga Nhật Bản Khoa tiếng Nhật

1F, NSG-Square, 7-935 Furumachi-Dori, Chuo-ku, Thành phố Niigata, Niigata

715,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

161

Mie

Trường Nhật ngữ International Nippon School

5-12 Nishimachi, Yokkaochi, Mie

655,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

162

Mie

Trường Nhật Ngữ YJLS – Yokkaichi Japanese Language School 

7-3 Nishimachi, Yokkaichi-shi, Mie-ken

700,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

163

Okayama

Trường đại học quốc tế IPU

721 Kannonji, Seto-cho,Higashi-ku,Okayama

720,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

164

Okayama

Trường cao đẳng kinh doanh Okayama

2-11 Iwata-cho, Kita-ku, Okayama-shi, Okayama 700-0022

730,000 ¥

Học bạ > 6.0

Có

165

Okayama

Trường Học Viện Ngôn Ngữ Okayama

2-10 Funabashi-cho, Kita-ku, Okayama-shi, Okayama 700-0841

726,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

166

Nara

Trường Nhật Ngữ Nara General Business Technical College

421 Aburaka-cho, Nara-shi, Nara-ken

790,000 ¥

Học bạ > 6.0

Có

167

Okinawa

Trường Nhật ngữ JSL Nippon

1-1-1 Nakanisi, Urazoe-shi, Okinawa 901-2125

830,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

168

Okinawa

Trường Học viện Nhật ngữ JCS

2-11-13 Kume, Naha-shi, Okinawa 600-0033

761,690 ¥

Học bạ > 6.0

Không

169

Kumamoto

Trường Cao đẳng kỹ thuật Kumamoto Nhật Bản

5-1-1 Nagamine-higashi, Higashi-ku, Kumamoto-shi, Kumamoto 861-8038

710,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

170

Nagasaki

Trường Đại học Khoa học Tổng hợp Nagasaki

536 Aba-machi, Nagasaki-shi, Nagasaki, 851-0193

630,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

171

Oita

Trường Nhật ngữ Asuka

1-4-22 Higashi Ohmichi, Oita-shi, Oita 870-0823

670,000 ¥

Học bạ > 6.5

Có

172

Saga

Học Viện Quốc Tế CODO

577 Tashirohokamachi, Tosu-shi, Saga 841-0016

770,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

173

Hokkaido

Học viện Ngôn ngữ quốc tế Nhật Bản JILA

1-12-24 Yunokawa-cho, Hakodate-shi Hokkaido

715,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

174

Hokkaido

Trường Nhật ngữ Quốc Tế Sapporo

2-7 Chome, 26 Nishi Jo, 6 Minami Chuoku, Sapporo, Hokkaido

714,960 ¥

Học bạ > 6.0

Không


Tin liên quan

© Copyright 2018-2024 Công ty TNHH Đầu tư và Giáo dục Toumon. Thiết kế bởi Zozo