DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG NHẬT NGỮ (P2)

Tổng hợp danh sách các trường Nhật ngữ (tiếp theo)

STT

KHU VỰC

TÊN TRƯỜNG

ĐỊA CHỈ

HỌC PHÍ NĂM ĐẦU

ĐIỀU KIỆN NỘP HS

BẮT BUỘC Ở KTX

60

Yokohama

Học viện Nhật ngữ Kohwa

11-2, Higashida, Kawasaki, Kanagawa

653,360 ¥

Học bạ > 6.5

Không

61

Yokohama

Học viện thiết kế Yokohama

1-33-6 Chuo, Nishi-ku, Yokohama-shi, Kanagawa

855,000 ¥

Học bạ > 7.0

Không

62

Yokohama Trường cao đẳng Nhật ngữ YMCA Yokohama 1-7 Tokiwa-cho, Naka-ku, Yokohama-shi 810,000 ¥ Học bạ > 6.0 Không

63

Yokohama

Trường Nhật ngữ Waseda EDU Yokohama

16 Hiranuma Bldg., 8-1 Ogawa-machi, Kawasaki-ku, Kawasaki-shi, Kanagawa

728,700 ¥

Tốt nghiệp THPT

Không

64

Saitama

Asociation of Tokto Asia Education     

3-33 Gamoukotobuki-cho, Kosigaya-shi, Saitama

730,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

65 Saitama

Học viện ngôn ngữ quốc tế OJI 

3-14-14 Chuo, Warabi-shi, Saitama 335-0004

730,000 ¥

HS tốt nghiệp THPT: học bạ > 7.0, HS tốt nghiệp CĐ, ĐH: bằng Khá trở lên, không tốt nghiệp quá 3 năm trở lên, có chứng chỉ N5

Có

66

Saitama

Học viện Nhật ngữ Musashi Urawa

4-14-7, Shikatebukuro, Minami-ku, Saitama-shi, Saitama 336-0031

725,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

67

Saitama

Trung tâm giáo dục quốc tế Ageo

3-16-7, Maeji, Urawa-ku, Saitama-shi, Saitama 330-0053

760,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

68

Saitama

Trung Tâm Giáo Dục Quốc Tế Urawa

3-16-7, Maeji, Urawa-ku, Saitama-shi, Saitama 330-0053

760,000 ¥

Tốt nghiệp THPT

Không

69

Saitama

Trung tâm ngôn ngữ quốc tế Châu Á

Yokohama, Naka-ku Kotobuki-cho 1-1-11 Kowa Building 2F, 〒231-0026 Japan

803,000 ¥

Tốt nghiệp THPT

Không

70 Saitama

Trường Ngôn ngữ Quốc Tế Toua

10-6, Yakushi-Cho, Sakado-City, Saitama

727,920 ¥

Học bạ > 6.0

Không

72 Saitama

Trường Nhật Ngữ Tokyo Nichigo

5-14-11 Shimoochiai, Chuo-ku, Saitama-shi, Saitama

740,000 ¥

Học bạ > 6.0, dưới 26 tuổi, tốt nghiệp không quá 5 năm

Có

73

Saitama

Trường Nhật Ngữ Yono – Gakuin

Saitama-shi Omiya-ku Kishiki-cho 4-78

752,000 ¥

Học bạ > 6.5, không nhận bằng TN TTGDTX, CĐ nghề, ĐH vừa học vừa làm

Không

73

Chiba Học viện Nhật ngữ NOTATSU 270-1101 Chiba, Abiko-shi, Fusa 928-7 690,000 ¥ Học bạ > 6.0 Không

74

Chiba Học viện Nhật ngữ Active 2-19-35 Koicho, Mihama-ku, Chiba-shi, Japan 261-0001 720,000 ¥ Học bạ > 6.5 Không

75

Chiba

Học viện ngôn ngữ Nhật Bản Ichikawa

5-10-5 Minamiyawata, thành phố Ichikawa, Tỉnh Chiba, Nhật Bản 272-0023.

718,000 ¥

Tốt nghiệp THPT

Có

76

Chiba

Học viện Nhật ngữ CIC

2-14-12 Innai, Chuo-ku, Chiba-Shi, Chiba, 260-0018

710,000 ¥

Tốt nghiệp THPT

Có

77

Chiba

Học viện Nhật ngữ quốc tế Shintomi

2-5-19 Minamihanazono, Hanamigawa-ku, Chiba-shi, Chiba 262-0022.

734,400 ¥

Học bạ > 6.0

Không

78

Chiba

Học viện Nhật ngữ Tokyo Sakura

an 1-6-14 Omotecho, Sakura city, Chiba, Jap2850811

700,000 ¥

Học bạ > 6.5

Không

79

Chiba

Trường Nhật ngữ 3H

2-12-16 Shinchiba, Chuo-ku, Chiba – ken

693,500 ¥

Học bạ > 7.0

Có

80

Chiba

Trường Nhật ngữ Futaba

1F-3F Clean Bldg Chiba, 2-6-8 Shinjuku, Chuo-ku, Chiba-shi, Chiba-ken.

709,000 ¥

Học bạ đạt loại khá trở lên, ưu tiên học viên biết tiếng Anh

Có

81

Chiba

Trường Nhật ngữ Meisei

1-131 Shin-matsudo, Matsudo-shi, Chiba 270-0034

722,000 ¥

Học bạ > 6.5

Không

82

Chiba

Trường Nhật Ngữ Quốc Tế MAKUHARI

2-5-13 Makuhari Hongo, Hanamigawa-ku, Chiba-shi, Chiba 262-0033

600,000 ¥

Tốt nghiệp THPT, chứng chỉ N4 trở lên

Không

83

Kyoto

Trường quốc tế Kyoto Academy

627-1 Kitamachi, 2-chome, Kamigyo-ku, Kyoto, 602-8392

769,000 ¥

Học bạ > 7.0

Có

84

Kyoto

Trường Nhật ngữ ARC Academy

349 Gokuishi-cho, Karasuma-Nishiiru, Manjuji-dori, Shimogyo-ku,

820,000 ¥

Học bạ > 6.5

Không

85

Kyoto

Trường ĐH Hanazono

8-1 Nishinokyo Tsubonoushi-cho, Nakagyo-ku, kyoto-shi, Kyoto

733,990 ¥

Tốt nghiệp THPT

Có

86

Kyoto

Học viện ngôn ngữ quốc tế Nhật Bản JILA 

Kyoto Higashinotoin Takatsuji Bldg.2F, 570 Torocho, Shimogyo-ku, Kyoto

745,000 ¥

Học bạ > 6.5

Không

87

Kyoto

Trường Nhật Ngữ Katugaku Shoin

11-1 Mibutsujimachi, Nakagyo-ku, Kyoto-shi, Kyoto

698,400 ¥

Học bạ > 6.0

Có

88

Kyoto

Học viện ngôn ngữ Kyoshin

272 Gojo Noboru bantoya, Shimogyo, Kyoto

853,200 ¥

Học bạ > 6.0

Không

89

Kyoto

Trường Nhật ngữ Kyoto Minsai

69 Nishikyogoku Kitaoiri-cho, Ukyo-ku, Kyoto-shi, Kyoto

798,320 ¥

Tốt nghiệp THPT

Có

90

Kyoto

Học viện quốc tế Kyoto Reigaku

513 Kamiitabashi-cho, Fusimi-ku, Kyoto City, Kyoto, 612-8316

720,000 ¥

Học bạ > 6.0, chứng chỉ tiếng Nhật N5 trở lên

Không

91

Nagoya

Trường Nhật ngữ I.C Nagoya

Meieki-Nagata Bldg., 3-26-19 Meieki, Nakamura-ku, Nagoya-shi, Aichi 450-0002.

817,500 ¥

Học bạ > 7.0

Có

92

Nagoya

Trường tiếng Nhật Aichi University Of Technology Foreign Language School

15-23 Meizen-cho, Mizuho-ku, Nagoya-shi, Aichi 467-0852

750,000 ¥

Tốt nghiệp THPT

Có

93

Nagoya

Trường Nhật ngữ ARMS

2-7-23 Iseyama, Naka-ku, Nagoya-shi, Nagoya

742,500 ¥

Học bạ > 6.5

Không

94

Nagoya

Học viện Nhật ngữ ESL Lab

2-57-1 Toriinishidori Nakamura-ku Nagoya, Aichi, Japan, 453-0054

730,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

95

Nagoya

Trường Nhật ngữ IRIS

3rd Floor Daiko Annex Bld., 2-34 Chuo, Komaki, Aichi

720,000 ¥

Tốt nghiệp THPT

Có

96

Nagoya

Trường Nhật Ngữ Nagoya Management And Accounting College Japanese Course

1-10-14 Takami, Chikusa-ku, Nagoya-shi

790,000 ¥

Tốt nghiệp THPT

Không

97

Nagoya

Trường Nhật ngữ NSA

1-6-7 Kayaba Chigusa-ki, Nagoya Shi Aichi

750,000 ¥

Tốt nghiệp THPT

Không

98

Kobe

Học viện ngôn ngữ Arist

3 -5 -24 Mikawaguchi – chou Kobe – shi Hyogo – ku 652 – 0815.

715,000 ¥

Học bạ > 6.0, chứng chỉ tiếng Nhật N5 trở lên

Không

99

Kobe

Trường Nhật ngữ ILA

7-5 Yonbancho, Nagata-ku, Kobe-shi, Hyogo 653-0004

793,500 ¥

Học bạ > 6.0

Không

100

Kobe

Trường Japan Engineering College

383-22 Kaneda, Himeji-shi, Hyogo 672-8001

720,000 ¥

Tốt nghiệp THPT

Có

101

Kobe

Học viện Nhật ngữ quốc tế KIJ

1-12-7 Aratacho, Hygoku, Kobe

749,980 ¥

Học bạ > 6.0

Không

102

Kobe

Trường Kobe Institute of Computing

2-2-7 Kano-cho, Chuo-ku, Kobe

750,000 ¥

Tốt nghiệp THPT

Không

103

Kobe

Học viện Nhật ngữ Kobe Toyo

110-2 Ito-cho, Chuo-ku, Kobe-shi, Hyogo 650-0032

765,000 ¥

Học bạ > 6.5

Không

104

Kobe

Học viện Kobe World

4-20,2-Chome, Nakamichi-dori, Hyogo-ku, Kobe

744,000 ¥

Học bạ > 6.5

Không

105

Osaka

Học Viện Nhật Ngữ Clover

Shinmachi Bldg4F., 2-13 Shinmachi 1 Chome, Nishi-ku, Osaka

744,000 ¥

Tốt nghiệp THPT

Không

106

Osaka

Học viện Nhật ngữ Nissei

4-15-26 Tatsumi-kita, Ikuno-ku, Osaka-shi, Osaka

766,800 ¥

Tốt nghiệp THPT, chứng chỉ N5 trở lên

Có

107

Osaka

Trường i-seifu japanese language school      

1-6-3 Maruyama-dori, Abeno-ku, Osaka-shi Osaka

774,000 ¥

Chứng chỉ N3 trở lên

Không

108

Osaka

Học viện Nhật Ngữ KaMei

533-0015 Thành Phố Osaka, quận Higashi Yogodawa, Osumi 1-1-25

801,500 ¥

Tốt nghiệp THPT

Có

109

Osaka

Trường Nhật ngữ Meric

1-10-6 Nippombashi-higashi, Naniwaku, Osaka

730,000 ¥

Học bạ > 7.0

Không

110

Osaka

Trường Nhật ngữ Ohara

2 – 4 – 26 Motomachi, Naniwa – ku, Osakashi, Osaka

690,000 ¥

Tốt nghiệp THPT, chứng chỉ N5 trở lên

Không

111

Osaka

Học viện quốc tế One Purpose

3-6-18, Daito-cho, Miyakojima-ku, Osaka-shi, Osaka 534-0002

730,000 ¥

Tốt nghiệp THPT

Không

112

Osaka

Trường Osaka Bio Medical Professional School

1-14-30 Shimanouchi, Chuo-ku, Osaka

727,000 ¥

Tốt nghiệp THPT

Không

113

Osaka

Trường Nhật ngữ Osaka Frontier

1-1-2 Kaisancho, Sakai-ku, Sakai-shi, Osaka 590-0982.

690,000 ¥

Học bạ > 6.0

Không

114

Osaka

Trường Học Viện Ngôn Ngữ Quốc Tế Osaka

1-29-2 Nishikujo, Konohana-ku, Osaka-shi, Osaka

790,000 ¥

Tốt nghiệp THPT

Không

115

Osaka

Trường Osaka Japanese Language Academy

2-2-12 Nagayoshi-nagaharanishi, Hirano-ku, Osaka-shi,

790,000 ¥

Tốt nghiệp THPT

Có

116 Osaka

Trường Nhật ngữ Osaka Minami

5-2-38 Kire, Hirano-ku, Osaka-shi, Osaka 557-0033

700,000 ¥

Tốt nghiệp THPT, chứng chỉ N5 trở lên

Có

117 Osaka

Học viện Quốc tế J 

1-1-3 Itachibori, Nishi-ku, Osaka-shi, Osaka

800,000 ¥

Tốt nghiệp THPT

Không

118 Osaka

Trường Cao Đẳng Y Tế Heisei  

6-10-15 Nakatsu Kita-ku, Osaku

750,000 ¥

Tốt nghiệp THPT

Không

119 Osaka

Trường Nhật ngữ First Study

3F Infinite build, 1-21-8, Tamatsukuri, chuo-ku, Osaka

784,680 ¥

TB môn Toán hoặc Anh > 7.0, chứng chỉ N3 trở lên

Không


Tin liên quan

© Copyright 2018-2024 Công ty TNHH Đầu tư và Giáo dục Toumon. Thiết kế bởi Zozo